Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 录制

Pinyin: lù zhì

Meanings: Thu âm hoặc ghi lại âm thanh, hình ảnh, To record (audio or video)., ①录音并制作或录像并制作。[例]录制广播剧。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 彐, 氺, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①录音并制作或录像并制作。[例]录制广播剧。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng là nội dung được thu âm hoặc ghi hình. Ví dụ: 录制节目 (ghi hình chương trình), 录制音乐 (thu âm nhạc).

Example: 他们正在录制新歌。

Example pinyin: tā men zhèng zài lù zhì xīn gē 。

Tiếng Việt: Họ đang thu âm bài hát mới.

录制
lù zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu âm hoặc ghi lại âm thanh, hình ảnh

To record (audio or video).

录音并制作或录像并制作。录制广播剧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...