Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当政
Pinyin: dāng zhèng
Meanings: Nắm quyền, đang nắm giữ chính quyền., To be in power, holding the reins of government., ①执掌政权;把持政权。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺌, 彐, 攵, 正
Chinese meaning: ①执掌政权;把持政权。
Grammar: Thường dùng để nói về đảng phái hoặc cá nhân trong chính trị.
Example: 这个政党已经当政多年。
Example pinyin: zhè ge zhèng dǎng yǐ jīng dāng zhèng duō nián 。
Tiếng Việt: Đảng phái này đã nắm quyền nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm quyền, đang nắm giữ chính quyền.
Nghĩa phụ
English
To be in power, holding the reins of government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执掌政权;把持政权
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!