Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彝族

Pinyin: Yí zú

Meanings: Dân tộc Di, một dân tộc thiểu số lớn ở Trung Quốc., The Yi people, one of the largest ethnic minority groups in China., ①我国少数民族之一,主要分布在四川、云南、贵州和广西等地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 廾, 彑, 米, 糸, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①我国少数民族之一,主要分布在四川、云南、贵州和广西等地。

Grammar: Danh từ chỉ tên dân tộc, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội.

Example: 彝族人民以他们的火把节闻名。

Example pinyin: yí zú rén mín yǐ tā men de huǒ bǎ jié wén míng 。

Tiếng Việt: Người dân tộc Di nổi tiếng với lễ hội đuốc lửa.

彝族
Yí zú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân tộc Di, một dân tộc thiểu số lớn ở Trung Quốc.

The Yi people, one of the largest ethnic minority groups in China.

我国少数民族之一,主要分布在四川、云南、贵州和广西等地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彝族 (Yí zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung