Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 形变
Pinyin: xíng biàn
Meanings: Sự thay đổi về hình dáng hoặc cấu trúc của một vật thể., Change in shape or structure of an object., ①固体在外力作用下发生的形状或体积的变化。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 开, 彡, 亦, 又
Chinese meaning: ①固体在外力作用下发生的形状或体积的变化。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 金属在高温下会发生形变。
Example pinyin: jīn shǔ zài gāo wēn xià huì fā shēng xíng biàn 。
Tiếng Việt: Kim loại sẽ biến dạng dưới nhiệt độ cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi về hình dáng hoặc cấu trúc của một vật thể.
Nghĩa phụ
English
Change in shape or structure of an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
固体在外力作用下发生的形状或体积的变化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!