Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当下

Pinyin: dāng xià

Meanings: Hiện tại, lúc này, ngay bây giờ., The present moment; currently., ①立即;马上。[例]他一见这场面,当下就愣住了。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: ⺌, 彐, 一, 卜

Chinese meaning: ①立即;马上。[例]他一见这场面,当下就愣住了。

Grammar: Có thể được sử dụng như một danh từ hoặc phó từ. Thường xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh sự tức thời của hành động.

Example: 当下是最好的时机。

Example pinyin: dāng xià shì zuì hǎo de shí jī 。

Tiếng Việt: Hiện tại là thời điểm tốt nhất.

当下
dāng xià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tại, lúc này, ngay bây giờ.

The present moment; currently.

立即;马上。他一见这场面,当下就愣住了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当下 (dāng xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung