Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 录事

Pinyin: lù shì

Meanings: Chức vụ thư ký hoặc người ghi chép công việc trong cơ quan hành chính., A clerk or recorder responsible for administrative documentation tasks., ①旧时政府机关中管记录、缮写的小吏。[例]郡录事骇之。——明·高启《书博鸡者事》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 彐, 氺, 事

Chinese meaning: ①旧时政府机关中管记录、缮写的小吏。[例]郡录事骇之。——明·高启《书博鸡者事》。

Grammar: Danh từ chỉ chức danh chuyên môn trong hệ thống hành chính, thường đi kèm với thông tin cụ thể về cơ quan.

Example: 他是县政府里的一名录事。

Example pinyin: tā shì xiàn zhèng fǔ lǐ de yì míng lù shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một thư ký ở văn phòng chính quyền quận.

录事
lù shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức vụ thư ký hoặc người ghi chép công việc trong cơ quan hành chính.

A clerk or recorder responsible for administrative documentation tasks.

旧时政府机关中管记录、缮写的小吏。郡录事骇之。——明·高启《书博鸡者事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...