Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当即
Pinyin: dāng jí
Meanings: Ngay lập tức, tức thì, Immediately, right away, ①马上,立即。[例]当即表示同意。*②就在当时。[例]会一开完当即就出发。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺌, 彐, 卩
Chinese meaning: ①马上,立即。[例]当即表示同意。*②就在当时。[例]会一开完当即就出发。
Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, thường đặt ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ để nhấn mạnh sự nhanh chóng.
Example: 他当即答应了请求。
Example pinyin: tā dāng jí dā ying le qǐng qiú 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngay lập tức đồng ý với yêu cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay lập tức, tức thì
Nghĩa phụ
English
Immediately, right away
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马上,立即。当即表示同意
就在当时。会一开完当即就出发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!