Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彤云
Pinyin: tóng yún
Meanings: Mây đỏ, thường ám chỉ những đám mây báo hiệu tuyết hoặc thời tiết lạnh giá., Red clouds, often implying clouds that signal snow or cold weather., 指以举止、神态传递倾慕之情。多以形容男女相悦。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丹, 彡, 二, 厶
Chinese meaning: 指以举止、神态传递倾慕之情。多以形容男女相悦。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn học Trung Hoa cổ điển.
Example: 冬天的彤云预示着大雪即将来临。
Example pinyin: dōng tiān de tóng yún yù shì zhe dà xuě jí jiāng lái lín 。
Tiếng Việt: Những đám mây đỏ mùa đông báo hiệu sắp có tuyết lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây đỏ, thường ám chỉ những đám mây báo hiệu tuyết hoặc thời tiết lạnh giá.
Nghĩa phụ
English
Red clouds, often implying clouds that signal snow or cold weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指以举止、神态传递倾慕之情。多以形容男女相悦。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!