Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当选
Pinyin: dāng xuǎn
Meanings: Được bầu chọn, được lựa chọn vào một vị trí hoặc vai trò., To be elected, to be chosen for a position or role., ①被接受为成员或选中担任职务。[例]市长以十分微弱的多数票当选。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺌, 彐, 先, 辶
Chinese meaning: ①被接受为成员或选中担任职务。[例]市长以十分微弱的多数票当选。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị hoặc tổ chức để chỉ kết quả của một cuộc bầu cử hoặc lựa chọn.
Example: 他成功当选为市长。
Example pinyin: tā chéng gōng dāng xuǎn wèi shì zhǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã được bầu làm thị trưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được bầu chọn, được lựa chọn vào một vị trí hoặc vai trò.
Nghĩa phụ
English
To be elected, to be chosen for a position or role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被接受为成员或选中担任职务。市长以十分微弱的多数票当选
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!