Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 形制

Pinyin: xíng zhì

Meanings: Kiểu dáng, hình thức hoặc quy cách của một vật thể cụ thể., Style, form, or specification of a specific object., ①物体的形状和构造。[例]形制古朴。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 开, 彡, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①物体的形状和构造。[例]形制古朴。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để miêu tả đặc điểm cấu trúc hoặc thiết kế của một vật.

Example: 这座建筑的形制非常独特。

Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù de xíng zhì fēi cháng dú tè 。

Tiếng Việt: Kiểu dáng của tòa kiến trúc này rất độc đáo.

形制
xíng zhì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu dáng, hình thức hoặc quy cách của một vật thể cụ thể.

Style, form, or specification of a specific object.

物体的形状和构造。形制古朴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

形制 (xíng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung