Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当家立业
Pinyin: dāng jiā lì yè
Meanings: Xây dựng sự nghiệp và thành lập gia đình, hoặc đảm đương vai trò trụ cột trong gia đình., To build a career and establish a family, or to become the mainstay of the family., 主持家业。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十一回“偏偏晴雯上来换衣服,不防又把扇子失了手,掉在地下,将骨子跌折。宝玉因叹道‘蠢才,蠢才!将来怎么样!明日你自己当家立业,难道也是这么顾前不顾后的?”一本作当家立事”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: ⺌, 彐, 宀, 豕, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: 主持家业。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十一回“偏偏晴雯上来换衣服,不防又把扇子失了手,掉在地下,将骨子跌折。宝玉因叹道‘蠢才,蠢才!将来怎么样!明日你自己当家立业,难道也是这么顾前不顾后的?”一本作当家立事”。
Grammar: Động từ ghép 4 chữ, thường được dùng để nói về trách nhiệm quan trọng của người trưởng thành trong xã hội.
Example: 年轻人应该早日当家立业。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi zǎo rì dāng jiā lì yè 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên sớm xây dựng sự nghiệp và thành lập gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng sự nghiệp và thành lập gia đình, hoặc đảm đương vai trò trụ cột trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
To build a career and establish a family, or to become the mainstay of the family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主持家业。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十一回“偏偏晴雯上来换衣服,不防又把扇子失了手,掉在地下,将骨子跌折。宝玉因叹道‘蠢才,蠢才!将来怎么样!明日你自己当家立业,难道也是这么顾前不顾后的?”一本作当家立事”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế