Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 形色仓皇
Pinyin: xíng sè cāng huáng
Meanings: Vẻ mặt hoảng loạn, mất bình tĩnh., Panic-stricken appearance, loss of composure., 动作匆忙,神色慌张。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 开, 彡, 巴, 𠂊, 㔾, 人, 王, 白
Chinese meaning: 动作匆忙,神色慌张。
Grammar: Miêu tả trạng thái tinh thần thông qua biểu hiện bề ngoài.
Example: 事发突然,他显得形色仓皇。
Example pinyin: shì fā tū rán , tā xiǎn de xíng sè cāng huáng 。
Tiếng Việt: Việc xảy ra bất ngờ khiến anh ta trở nên hoảng loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ mặt hoảng loạn, mất bình tĩnh.
Nghĩa phụ
English
Panic-stricken appearance, loss of composure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动作匆忙,神色慌张。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế