Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1081 đến 1110 của 12077 tổng từ

健忘
jiàn wàng
Hay quên, kém trí nhớ
健斗
jiàn dòu
Chiến đấu mạnh mẽ, bền bỉ
健朗
jiàn lǎng
Vui vẻ, khỏe mạnh (thường nói về người l...
健步
jiàn bù
Bước đi nhanh nhẹn, mạnh mẽ
健步如飞
jiàn bù rú fēi
Bước đi nhanh như bay
健胃
jiàn wèi
Tăng cường chức năng tiêu hóa, giúp dạ d...
健谈
jiàn tán
Giỏi nói chuyện, khéo ăn nói
健身房
jiàn shēn fáng
Phòng tập thể dục
Phía bên, bên cạnh; nghiêng, xiên
偷听
tōu tīng
Lén nghe trộm (thường là chuyện riêng tư...
偷安
tōu ān
Sống tạm yên ổn, tránh né trách nhiệm ho...
偷工
tōu gōng
Làm việc cẩu thả, cắt bớt công đoạn để g...
偷惰
tōu duò
Lười biếng, trốn tránh trách nhiệm
偷换
tōu huàn
Đổi tráo một cách lén lút
偷暇
tōu xiá
Tranh thủ thời gian rảnh một cách lén lú...
偷活
tōu huó
Làm việc một cách lén lút, không công kh...
偷渡
tōu dù
Đi qua biên giới hoặc vượt biển một cách...
偷猎
tōu liè
Săn trộm động vật hoang dã.
偷用
tōu yòng
Lấy trộm và sử dụng đồ vật của người khá...
偷盗
tōu dào
Ăn trộm, trộm cắp tài sản.
偷眼
tōu yǎn
Lén nhìn, liếc trộm.
偷税
tōu shuì
Trốn thuế, không nộp thuế đúng quy định.
偷空
tōu kòng
Lợi dụng lúc rảnh rỗi, tranh thủ thời gi...
偷窃
tōu qiè
Trộm cắp, ăn trộm.
偷袭
tōu xí
Đánh úp, tấn công bất ngờ.
偷闲
tōu xián
Tranh thủ nghỉ ngơi, kiếm chút thời gian...
bàng
Gần, bên cạnh / dựa vào
傍人篱壁
bàng rén lí bì
Phụ thuộc vào người khác, dựa dẫm vào sự...
傍人门户
bàng rén mén hù
Dựa dẫm vào nhà người khác, ý nói dựa và...
jié
Người tài giỏi, xuất chúng; cũng có thể ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...