Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷暇

Pinyin: tōu xiá

Meanings: Tranh thủ thời gian rảnh một cách lén lút, To secretly snatch some free time., ①趁有空。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 俞, 叚, 日

Chinese meaning: ①趁有空。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh bận rộn nhưng vẫn tìm ra chút thời gian riêng.

Example: 他忙里偷暇去看了一场电影。

Example pinyin: tā máng lǐ tōu xiá qù kàn le yì chǎng diàn yǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh để đi xem một bộ phim.

偷暇
tōu xiá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh thủ thời gian rảnh một cách lén lút

To secretly snatch some free time.

趁有空

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...