Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 健胃
Pinyin: jiàn wèi
Meanings: Tăng cường chức năng tiêu hóa, giúp dạ dày khỏe mạnh, To strengthen digestion and improve stomach health., ①指加强胃的消化功能的方法。胃主纳食,以和降为顺。健胃常结合降气行气。如丁香、白豆蔻、砂仁、川朴、陈皮等。挟湿浊,可加芳香化湿药;挟食滞,可加消食导滞药;兼气虚,可加健脾益气药。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 建, 月, 田
Chinese meaning: ①指加强胃的消化功能的方法。胃主纳食,以和降为顺。健胃常结合降气行气。如丁香、白豆蔻、砂仁、川朴、陈皮等。挟湿浊,可加芳香化湿药;挟食滞,可加消食导滞药;兼气虚,可加健脾益气药。
Grammar: Động từ này thường kết hợp với các hành động như ăn uống/ăn gì đó để cải thiện sức khỏe dạ dày.
Example: 喝点温水可以健胃。
Example pinyin: hē diǎn wēn shuǐ kě yǐ jiàn wèi 。
Tiếng Việt: Uống chút nước ấm có thể giúp cải thiện tiêu hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng cường chức năng tiêu hóa, giúp dạ dày khỏe mạnh
Nghĩa phụ
English
To strengthen digestion and improve stomach health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指加强胃的消化功能的方法。胃主纳食,以和降为顺。健胃常结合降气行气。如丁香、白豆蔻、砂仁、川朴、陈皮等。挟湿浊,可加芳香化湿药;挟食滞,可加消食导滞药;兼气虚,可加健脾益气药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!