Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷税

Pinyin: tōu shuì

Meanings: Trốn thuế, không nộp thuế đúng quy định., To evade taxes, not paying taxes as required., ①偷漏税款。有意违反税收法规,用欺骗、隐瞒等手段不缴税或少缴税。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 俞, 兑, 禾

Chinese meaning: ①偷漏税款。有意违反税收法规,用欺骗、隐瞒等手段不缴税或少缴税。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ loại thuế.

Example: 这家公司涉嫌偷税。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī shè xián tōu shuì 。

Tiếng Việt: Công ty này bị nghi ngờ trốn thuế.

偷税
tōu shuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn thuế, không nộp thuế đúng quy định.

To evade taxes, not paying taxes as required.

偷漏税款。有意违反税收法规,用欺骗、隐瞒等手段不缴税或少缴税

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷税 (tōu shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung