Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 健步如飞
Pinyin: jiàn bù rú fēi
Meanings: Bước đi nhanh như bay, To walk as fast as flying., 健步脚步快而有力。步伐矫健,跑得飞快。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·凤阳士人》“丽人牵坐路侧,自乃捉足,脱履相假,女喜着之,幸不凿枘,复起从行,健步如飞。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 亻, 建, 止, 口, 女, 飞
Chinese meaning: 健步脚步快而有力。步伐矫健,跑得飞快。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·凤阳士人》“丽人牵坐路侧,自乃捉足,脱履相假,女喜着之,幸不凿枘,复起从行,健步如飞。”
Grammar: Thành ngữ này dùng để biểu đạt tốc độ đi lại rất nhanh.
Example: 他健步如飞,很快就到达了目的地。
Example pinyin: tā jiàn bù rú fēi , hěn kuài jiù dào dá le mù dì dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước đi nhanh như bay và nhanh chóng tới đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi nhanh như bay
Nghĩa phụ
English
To walk as fast as flying.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
健步脚步快而有力。步伐矫健,跑得飞快。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·凤阳士人》“丽人牵坐路侧,自乃捉足,脱履相假,女喜着之,幸不凿枘,复起从行,健步如飞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế