Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷渡

Pinyin: tōu dù

Meanings: Đi qua biên giới hoặc vượt biển một cách bất hợp pháp, To illegally cross a border or sea., ①秘密地渡过某一水域。[例]星夜偷渡。*②偷越关隘或国境。[例]偷渡出境。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 俞, 度, 氵

Chinese meaning: ①秘密地渡过某一水域。[例]星夜偷渡。*②偷越关隘或国境。[例]偷渡出境。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ như 偷渡出国 (vượt biên ra nước ngoài) hoặc 偷渡客 (người vượt biên).

Example: 很多人冒着生命危险偷渡到国外。

Example pinyin: hěn duō rén mào zhe shēng mìng wēi xiǎn tōu dù dào guó wài 。

Tiếng Việt: Nhiều người mạo hiểm tính mạng để vượt biên trái phép sang nước ngoài.

偷渡
tōu dù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi qua biên giới hoặc vượt biển một cách bất hợp pháp

To illegally cross a border or sea.

秘密地渡过某一水域。星夜偷渡

偷越关隘或国境。偷渡出境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷渡 (tōu dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung