Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8731 đến 8760 của 12077 tổng từ

纵谈
zòng tán
Nói chuyện tự nhiên, phóng khoáng về một...
纵贯
zòng guàn
Chạy xuyên suốt theo chiều dọc, từ đầu n...
纵身
zòng shēn
Nhảy mạnh, phóng mình nhanh chóng.
纵酒
zòng jiǔ
Uống rượu thoải mái, không kiềm chế.
纷乱
fēn luàn
Hỗn loạn, rối ren, không trật tự.
纷争
fēn zhēng
Tranh chấp, xung đột giữa các bên.
纷至沓来
fēn zhì tà lái
Đến liên tục, dồn dập (miêu tả nhiều thứ...
纷至踏来
fēn zhì tà lái
Xem '纷至沓来'.
纸型
zhǐ xíng
Mẫu giấy (khuôn mẫu dùng trong ngành in ...
纸灰
zhǐ huī
Tro giấy (sau khi đốt giấy).
纸盆
zhǐ pén
Loa giấy (loa được làm từ màng giấy).
纸马
zhǐ mǎ
Ngựa giấy (một phần của đồ mã, tượng trư...
wén
Vân, đường nét hoa văn trên bề mặt.
纹丝不动
wén sī bù dòng
Hoàn toàn bất động, không hề nhúc nhích
纹银
wén yín
Bạc có hoa văn (bạc truyền thống thời xư...
纹章
wén zhāng
Huy hiệu, biểu tượng gia tộc hoặc tổ chứ...
纺织工业
fǎng zhī gōng yè
Công nghiệp dệt may
纽带
niǔ dài
Sợi dây buộc, mối liên kết
Buộc, gói ghém (thường dùng với nghĩa bó...
线圈
xiàn quān
Cuộn dây, cuộn chỉ
线条
xiàn tiáo
Đường nét, chi tiết về hình dáng hoặc cấ...
线段
xiàn duàn
Đoạn thẳng
线绳
xiàn shéng
Sợi dây nhỏ và dài, thường được làm từ c...
线锯
xiàn jù
Loại cưa có dây mảnh, thường dùng để cắt...
组织
zǔ zhī
Tổ chức; sắp xếp hoặc quản lý công việc.
细嫩
xì nèn
Mịn màng và mềm mại (thường dùng để mô t...
细密
xì mì
Chặt chẽ, tỉ mỉ, không lỏng lẻo (dùng ch...
细巧
xì qiǎo
Nhỏ nhắn, xinh xắn và tinh xảo.
细带
xì dài
Dây nhỏ, mảnh; dây đeo mỏng manh.
细弱
xì ruò
Yếu đuối, mảnh mai (thường chỉ sức khỏe ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...