Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8731 đến 8760 của 12092 tổng từ

纨绔
wán kù
Quần áo làm từ lụa trắng đắt tiền, ám ch...
纪元
jì yuán
Kỷ nguyên, thời kỳ lịch sử bắt đầu từ mộ...
纪实
jì shí
Ghi chép lại sự thật, thường dùng trong ...
纶巾
guān jīn
Mũ quan thời xưa ở Trung Quốc, biểu tượn...
纬度
wěi dù
Vĩ độ (khoảng cách tính bằng góc từ một ...
纬线
wěi xiàn
Vĩ tuyến (đường ngang trên bản đồ địa lý...
纯度
chún dù
Độ tinh khiết.
纯熟
chún shú
Thành thục, nhuần nhuyễn.
纯种
chún zhǒng
Giống thuần chủng (thường nói về động vậ...
纯音
chún yīn
Âm thanh thuần khiết
纰漏
pī lòu
Lỗi, sai sót
纱帽
shā mào
Mũ quan (thời xưa)
纱橱
shā chú
Tủ kính, tủ trưng bày
纱锭
shā dìng
Ống sợi, suốt sợi
纲常
gāng cháng
Những quy tắc đạo đức cơ bản
纲目
gāng mù
Đề cương, mục lục
纲纪
gāng jì
Luật lệ, kỷ cương
纲要
gāng yào
Dàn ý chính, phần tóm lược những nội dun...
Nhận vào, đưa vào, chấp nhận (thường dùn...
纳入
nà rù
Đưa vào, bao gồm vào một hệ thống hay ph...
纳新
nà xīn
Kết nạp thành viên mới, thường dùng tron...
纳粹
Nàcuì
Chỉ chế độ Đức Quốc xã do Hitler lãnh đạ...
纵步
zòng bù
Bước nhanh hoặc phóng khoáng bước đi.
纵深
zòng shēn
Chiều sâu, độ sâu của một khu vực hoặc t...
纵然
zòng rán
Cho dù, ngay cả khi (dùng để nhấn mạnh s...
纵目
zòng mù
Nhìn xa, nhìn rộng ra xung quanh.
纵纹
zòng wén
Vân dọc, đường sọc đứng trên bề mặt vật ...
纵裂
zòng liè
Nứt dọc, vết nứt theo chiều dọc.
纵谈
zòng tán
Nói chuyện tự nhiên, phóng khoáng về một...
纵贯
zòng guàn
Chạy xuyên suốt theo chiều dọc, từ đầu n...

Hiển thị 8731 đến 8760 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...