Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯熟

Pinyin: chún shú

Meanings: Thành thục, nhuần nhuyễn., Proficient, skillful., ①具有技巧的或表现出技巧的:有知识、机灵、能力的∶十分精通的。[例]纯熟的排印技术使李科退休后还有人请。*②在一定的业务或努力的范围内具有极其充足的知识和经验的。[例]技术纯熟的钢琴家。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 屯, 纟, 孰, 灬

Chinese meaning: ①具有技巧的或表现出技巧的:有知识、机灵、能力的∶十分精通的。[例]纯熟的排印技术使李科退休后还有人请。*②在一定的业务或努力的范围内具有极其充足的知识和经验的。[例]技术纯熟的钢琴家。

Grammar: Tính từ, thường miêu tả mức độ thành thạo trong kỹ năng hoặc kiến thức.

Example: 他对这门技术掌握得非常纯熟。

Example pinyin: tā duì zhè mén jì shù zhǎng wò dé fēi cháng chún shú 。

Tiếng Việt: Anh ấy nắm vững kỹ thuật này một cách thành thục.

纯熟
chún shú
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành thục, nhuần nhuyễn.

Proficient, skillful.

具有技巧的或表现出技巧的

有知识、机灵、能力的∶十分精通的。纯熟的排印技术使李科退休后还有人请

在一定的业务或努力的范围内具有极其充足的知识和经验的。技术纯熟的钢琴家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...