Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯种

Pinyin: chún zhǒng

Meanings: Giống thuần chủng (thường nói về động vật hoặc cây trồng)., Purebred (usually referring to animals or plants)., ①指纯种动物,尤其是有谱系记录的纯种后代。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 屯, 纟, 中, 禾

Chinese meaning: ①指纯种动物,尤其是有谱系记录的纯种后代。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong sinh học hoặc nông nghiệp.

Example: 这只狗是纯种的拉布拉多。

Example pinyin: zhè zhī gǒu shì chún zhǒng de lā bù lā duō 。

Tiếng Việt: Con chó này là giống thuần chủng Labrador.

纯种
chún zhǒng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống thuần chủng (thường nói về động vật hoặc cây trồng).

Purebred (usually referring to animals or plants).

指纯种动物,尤其是有谱系记录的纯种后代

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纯种 (chún zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung