Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵目
Pinyin: zòng mù
Meanings: Nhìn xa, nhìn rộng ra xung quanh., To look far into the distance., ①极目远望,尽目力(远望)。[例]纵目四望。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 从, 纟, 目
Chinese meaning: ①极目远望,尽目力(远望)。[例]纵目四望。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động nhìn xa hoặc mở rộng tầm mắt.
Example: 站在山顶上可以纵目远望。
Example pinyin: zhàn zài shān dǐng shàng kě yǐ zòng mù yuǎn wàng 。
Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi có thể nhìn xa ra xung quanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xa, nhìn rộng ra xung quanh.
Nghĩa phụ
English
To look far into the distance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极目远望,尽目力(远望)。纵目四望
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!