Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纳新

Pinyin: nà xīn

Meanings: Kết nạp thành viên mới, thường dùng trong tổ chức hoặc nhóm., To recruit new members into an organization or group., 纳穿;履鞋;踵脚后跟;决破裂。提上鞋,鞋的脚后跟处却破裂。形容处境困难。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷一[原宪]楮冠黎杖而应门,正冠则缨绝,振襟则肘见,纳履则踵决。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 内, 纟, 亲, 斤

Chinese meaning: 纳穿;履鞋;踵脚后跟;决破裂。提上鞋,鞋的脚后跟处却破裂。形容处境困难。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷一[原宪]楮冠黎杖而应门,正冠则缨绝,振襟则肘见,纳履则踵决。”

Grammar: Là động từ, thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức xã hội hoặc câu lạc bộ.

Example: 社团每年都会纳新。

Example pinyin: shè tuán měi nián dōu huì nà xīn 。

Tiếng Việt: Hội nhóm mỗi năm đều kết nạp thành viên mới.

纳新
nà xīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết nạp thành viên mới, thường dùng trong tổ chức hoặc nhóm.

To recruit new members into an organization or group.

纳穿;履鞋;踵脚后跟;决破裂。提上鞋,鞋的脚后跟处却破裂。形容处境困难。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》卷一[原宪]楮冠黎杖而应门,正冠则缨绝,振襟则肘见,纳履则踵决。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纳新 (nà xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung