Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纬线
Pinyin: wěi xiàn
Meanings: Vĩ tuyến (đường ngang trên bản đồ địa lý)., Latitude lines (horizontal lines on a geographical map)., ①纬纱编织品上编织的横线。[例]凡与赤道平行的平面,切过地球,与地表相交的圆圈线,称为纬线。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 纟, 韦, 戋
Chinese meaning: ①纬纱编织品上编织的横线。[例]凡与赤道平行的平面,切过地球,与地表相交的圆圈线,称为纬线。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với '经线' (kinh tuyến) khi nói về hệ thống tọa độ địa lý.
Example: 地球仪上有许多纬线。
Example pinyin: dì qiú yí shàng yǒu xǔ duō wěi xiàn 。
Tiếng Việt: Trên quả địa cầu có nhiều vĩ tuyến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vĩ tuyến (đường ngang trên bản đồ địa lý).
Nghĩa phụ
English
Latitude lines (horizontal lines on a geographical map).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纬纱编织品上编织的横线。凡与赤道平行的平面,切过地球,与地表相交的圆圈线,称为纬线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!