Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纲要
Pinyin: gāng yào
Meanings: Dàn ý chính, phần tóm lược những nội dung quan trọng., Outline; summary of key contents., ①主题的概要。[例]一八四四年又把这些扎记加以充实,写成当时我认为是正确的结率的纲要。——《〈物种起源〉导言》。*②将一本篇幅较大的书的内容压缩而成的概要。[例]《中国历史纲要》。[例]《全国农业发要纲要》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冈, 纟, 女, 覀
Chinese meaning: ①主题的概要。[例]一八四四年又把这些扎记加以充实,写成当时我认为是正确的结率的纲要。——《〈物种起源〉导言》。*②将一本篇幅较大的书的内容压缩而成的概要。[例]《中国历史纲要》。[例]《全国农业发要纲要》。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc kế hoạch.
Example: 这本书的纲要很清楚。
Example pinyin: zhè běn shū de gāng yào hěn qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Dàn ý của cuốn sách này rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dàn ý chính, phần tóm lược những nội dung quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Outline; summary of key contents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主题的概要。一八四四年又把这些扎记加以充实,写成当时我认为是正确的结率的纲要。——《〈物种起源〉导言》
将一本篇幅较大的书的内容压缩而成的概要。《中国历史纲要》。《全国农业发要纲要》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!