Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纲常

Pinyin: gāng cháng

Meanings: Những quy tắc đạo đức cơ bản, Basic moral principles, ①三纲五常的简称。[例]那一个欺心失礼仪,这一个变脸没纲常。——《西游记》。[例]必坚志气以守所学,谨几微以验所学,正纲常以励所学,用忠言以充所学。——《宋史·叶味道传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冈, 纟, 巾

Chinese meaning: ①三纲五常的简称。[例]那一个欺心失礼仪,这一个变脸没纲常。——《西游记》。[例]必坚志气以守所学,谨几微以验所学,正纲常以励所学,用忠言以充所学。——《宋史·叶味道传》。

Grammar: Thường dùng để nói về các chuẩn mực đạo đức truyền thống trong xã hội.

Example: 维护社会的纲常是非常重要的。

Example pinyin: wéi hù shè huì de gāng cháng shì fēi cháng zhòng yào de 。

Tiếng Việt: Duy trì những quy tắc đạo đức cơ bản của xã hội là rất quan trọng.

纲常
gāng cháng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những quy tắc đạo đức cơ bản

Basic moral principles

三纲五常的简称。那一个欺心失礼仪,这一个变脸没纲常。——《西游记》。必坚志气以守所学,谨几微以验所学,正纲常以励所学,用忠言以充所学。——《宋史·叶味道传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纲常 (gāng cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung