Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纱锭

Pinyin: shā dìng

Meanings: Ống sợi, suốt sợi, Spindle, ①又称锭子,是纺纱机上用来把纤维捻成纱并绕成一定形状的部件。通常纺纱厂的规模用纱锭的数目来表示。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 少, 纟, 定, 钅

Chinese meaning: ①又称锭子,是纺纱机上用来把纤维捻成纱并绕成一定形状的部件。通常纺纱厂的规模用纱锭的数目来表示。

Grammar: Dùng trong ngành công nghiệp dệt may, chỉ dụng cụ để cuộn sợi.

Example: 纺织厂里有很多纱锭。

Example pinyin: fǎng zhī chǎng lǐ yǒu hěn duō shā dìng 。

Tiếng Việt: Trong nhà máy dệt có rất nhiều ống sợi.

纱锭
shā dìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống sợi, suốt sợi

Spindle

又称锭子,是纺纱机上用来把纤维捻成纱并绕成一定形状的部件。通常纺纱厂的规模用纱锭的数目来表示

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纱锭 (shā dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung