Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纪元

Pinyin: jì yuán

Meanings: Kỷ nguyên, thời kỳ lịch sử bắt đầu từ một mốc quan trọng nào đó., Era, historical period beginning from an important milestone., 纨裦细绢做成的裤子,泛指华丽衣着。旧称浮华的富贵人家子弟。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 己, 纟, 一, 兀

Chinese meaning: 纨裦细绢做成的裤子,泛指华丽衣着。旧称浮华的富贵人家子弟。

Grammar: Danh từ kép hai âm tiết, liên quan đến khái niệm thời gian.

Example: 公元是基督教纪元的开始。

Example pinyin: gōng yuán shì jī dū jiào jì yuán de kāi shǐ 。

Tiếng Việt: Công Nguyên là khởi đầu của kỷ nguyên Kitô giáo.

纪元
jì yuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỷ nguyên, thời kỳ lịch sử bắt đầu từ một mốc quan trọng nào đó.

Era, historical period beginning from an important milestone.

纨裦细绢做成的裤子,泛指华丽衣着。旧称浮华的富贵人家子弟。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纪元 (jì yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung