Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纱帽
Pinyin: shā mào
Meanings: Mũ quan (thời xưa), Official hat (in ancient times), ①古代君主、官员戴的一种帽子,用纱制成。后用作官职的代称。也叫“乌纱帽”。*②古时一种透气的凉帽。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 少, 纟, 冒, 巾
Chinese meaning: ①古代君主、官员戴的一种帽子,用纱制成。后用作官职的代称。也叫“乌纱帽”。*②古时一种透气的凉帽。
Grammar: Từ chỉ một loại mũ truyền thống của quan lại thời phong kiến.
Example: 古代官员戴的纱帽象征着权力。
Example pinyin: gǔ dài guān yuán dài de shā mào xiàng zhēng zhe quán lì 。
Tiếng Việt: Mũ quan mà các quan chức thời xưa đội tượng trưng cho quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũ quan (thời xưa)
Nghĩa phụ
English
Official hat (in ancient times)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代君主、官员戴的一种帽子,用纱制成。后用作官职的代称。也叫“乌纱帽”
古时一种透气的凉帽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!