Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵深
Pinyin: zòng shēn
Meanings: Chiều sâu, độ sâu của một khu vực hoặc tình huống., Depth; profundity., ①作战地域纵的方向的深度。[例]向纵深发展。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 从, 纟, 氵, 罙
Chinese meaning: ①作战地域纵的方向的深度。[例]向纵深发展。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ bổ nghĩa cho một khái niệm nào đó có liên quan tới chiều sâu.
Example: 这片森林的纵深很大。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín de zòng shēn hěn dà 。
Tiếng Việt: Khu rừng này có chiều sâu rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiều sâu, độ sâu của một khu vực hoặc tình huống.
Nghĩa phụ
English
Depth; profundity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作战地域纵的方向的深度。向纵深发展
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!