Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵步
Pinyin: zòng bù
Meanings: Bước nhanh hoặc phóng khoáng bước đi., To stride freely or walk quickly., ①放开脚步迈开大步走路。[例]纵步向前走去。*②向前跳跃的步子,以跳跃或连续跳跃方式走动。[例]他一个纵步跳过了小河。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 从, 纟, 止
Chinese meaning: ①放开脚步迈开大步走路。[例]纵步向前走去。*②向前跳跃的步子,以跳跃或连续跳跃方式走动。[例]他一个纵步跳过了小河。
Grammar: Dùng như một động từ mô tả hành động di chuyển tự do và phóng khoáng.
Example: 他纵步走向前。
Example pinyin: tā zòng bù zǒu xiàng qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước nhanh về phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước nhanh hoặc phóng khoáng bước đi.
Nghĩa phụ
English
To stride freely or walk quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放开脚步迈开大步走路。纵步向前走去
向前跳跃的步子,以跳跃或连续跳跃方式走动。他一个纵步跳过了小河
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!