Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8221 đến 8250 của 12077 tổng từ

视为儿戏
shì wéi ér xì
Coi như trò đùa trẻ con (ý nói coi nhẹ v...
视区
shì qū
Khu vực mà mắt có thể nhìn thấy, phạm vi...
视同路人
shì tóng lù rén
Coi như người dưng, không liên quan gì đ...
视同陌路
shì tóng mò lù
Xem như người lạ đường, không thân thiết...
视如珍宝
shì rú zhēn bǎo
Coi như bảo vật, rất trân trọng.
视学
shì xué
Quan sát và học hỏi; việc kiểm tra công ...
视死如归
shì sǐ rú guī
Coi cái chết như trở về nhà, không sợ hã...
视界
shì jiè
Chân trời, tầm nhìn xa, hoặc góc nhìn rộ...
视而不见
shì ér bù jiàn
Nhìn thấy nhưng giả vờ không thấy, làm n...
视距
shì jù
Khoảng cách mà mắt có thể nhìn thấy rõ, ...
视遇
shì yù
Đối xử, cách nhìn nhận và đối đãi với mộ...
祖上
zǔ shàng
Tổ tiên, những người đi trước trong gia ...
祖业
zǔ yè
Sự nghiệp của tổ tiên để lại.
祖产
zǔ chǎn
Tài sản do tổ tiên để lại.
祖祖辈辈
zǔ zǔ bèi bèi
Tổ tiên qua nhiều thế hệ.
祛疑
qū yí
Giải tỏa nghi ngờ, làm rõ điều mơ hồ.
祛痰
qū tán
Loại bỏ đờm (trong cơ thể).
祛瘀
qū yū
Loại bỏ máu tụ, tan máu bầm.
祛除
qū chú
Loại bỏ, xóa bỏ (bệnh tật, tai họa...).
祝寿
zhù shòu
Chúc mừng sinh nhật hoặc chúc thọ (thườn...
祝捷
zhù jié
Chúc mừng chiến thắng, thành công.
祝祷
zhù dǎo
Cầu nguyện, khấn vái.
祝颂
zhù sòng
Chúc tụng, ca ngợi bằng lời chúc.
神奇
shén qí
Kỳ diệu, thần kỳ, khác thường.
神姿
shén zī
Dáng vẻ thần thái, phong thái đặc biệt t...
神威
shén wēi
Sức mạnh phi thường, uy lực to lớn giống...
神情
shén qíng
Vẻ mặt, biểu cảm trên khuôn mặt.
神武
shén wǔ
Oai nghiêm và mạnh mẽ; thường dùng để mi...
神气十足
shén qì shí zú
Rất tự tin, đầy đủ phong thái oai nghiêm...
神秘
shén mì
Bí ẩn, thần bí (dùng để chỉ những điều k...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...