Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视界
Pinyin: shì jiè
Meanings: Chân trời, tầm nhìn xa, hoặc góc nhìn rộng hơn., Horizon or field of vision; a broader perspective., ①视野。[例]视界宽广。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 礻, 见, 介, 田
Chinese meaning: ①视野。[例]视界宽广。
Grammar: Danh từ này thường được dùng để mô tả khung cảnh rộng lớn trước mắt hoặc một phạm vi tư duy rộng mở hơn.
Example: 站在山顶上,可以看见辽阔的视界。
Example pinyin: zhàn zài shān dǐng shàng , kě yǐ kàn jiàn liáo kuò de shì jiè 。
Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi, có thể nhìn thấy chân trời bao la.

📷 Young woman standing in fantasy landscape
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân trời, tầm nhìn xa, hoặc góc nhìn rộng hơn.
Nghĩa phụ
English
Horizon or field of vision; a broader perspective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
视野。视界宽广
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
