Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祛疑

Pinyin: qū yí

Meanings: Giải tỏa nghi ngờ, làm rõ điều mơ hồ., To dispel doubts, clarify ambiguities., ①打消别人的疑虑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 去, 礻, 疋, 龴

Chinese meaning: ①打消别人的疑虑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị ảnh hưởng (ví dụ: 祛疑解惑).

Example: 老师帮助学生祛疑解惑。

Example pinyin: lǎo shī bāng zhù xué shēng qū yí jiě huò 。

Tiếng Việt: Giáo viên giúp học sinh giải đáp thắc mắc.

祛疑
qū yí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải tỏa nghi ngờ, làm rõ điều mơ hồ.

To dispel doubts, clarify ambiguities.

打消别人的疑虑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祛疑 (qū yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung