Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视为儿戏
Pinyin: shì wéi ér xì
Meanings: Coi như trò đùa trẻ con (ý nói coi nhẹ vấn đề nghiêm trọng), To treat something as a mere child's play (disregarding its importance)., 觅找;踪迹,脚印,指行踪。到处寻找别人的行踪。[出处]元·吴昌龄《张天师断风花雪夜》第一折“却待要拄眼睁睛,觅迹寻踪,莫非他锦阵花营,不曾厮共,险教咱风月无功。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 礻, 见, 为, 丿, 乚, 又, 戈
Chinese meaning: 觅找;踪迹,脚印,指行踪。到处寻找别人的行踪。[出处]元·吴昌龄《张天师断风花雪夜》第一折“却待要拄眼睁睛,觅迹寻踪,莫非他锦阵花营,不曾厮共,险教咱风月无功。”
Grammar: Cụm động từ, thường đứng sau chủ ngữ và bổ ngữ xác định sự việc bị coi nhẹ.
Example: 这件事不能视为儿戏。
Example pinyin: zhè jiàn shì bù néng shì wèi ér xì 。
Tiếng Việt: Việc này không thể coi như trò đùa trẻ con được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi như trò đùa trẻ con (ý nói coi nhẹ vấn đề nghiêm trọng)
Nghĩa phụ
English
To treat something as a mere child's play (disregarding its importance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
觅找;踪迹,脚印,指行踪。到处寻找别人的行踪。[出处]元·吴昌龄《张天师断风花雪夜》第一折“却待要拄眼睁睛,觅迹寻踪,莫非他锦阵花营,不曾厮共,险教咱风月无功。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế