Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视同路人

Pinyin: shì tóng lù rén

Meanings: Coi như người dưng, không liên quan gì đến mình., To treat as a stranger, unrelated to oneself., 路人过路人,指素不相识的人。看做路上遇到的陌生人。指与亲人或熟人非常疏远。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十三漫然视若路人;甚而等之仇敌。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 礻, 见, 口, 各, 𧾷, 人

Chinese meaning: 路人过路人,指素不相识的人。看做路上遇到的陌生人。指与亲人或熟人非常疏远。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十三漫然视若路人;甚而等之仇敌。”

Grammar: Động từ, nhấn mạnh thái độ lạnh nhạt, không quan tâm.

Example: 他对待旧友视同路人。

Example pinyin: tā duì dài jiù yǒu shì tóng lù rén 。

Tiếng Việt: Anh ta đối xử với bạn cũ như người dưng.

视同路人
shì tóng lù rén
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi như người dưng, không liên quan gì đến mình.

To treat as a stranger, unrelated to oneself.

路人过路人,指素不相识的人。看做路上遇到的陌生人。指与亲人或熟人非常疏远。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十三漫然视若路人;甚而等之仇敌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...