Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视同陌路
Pinyin: shì tóng mò lù
Meanings: Xem như người lạ đường, không thân thiết., To regard as a stranger on the road, not intimate., 指与亲人或熟人非常疏远。同视若路人”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 礻, 见, 口, 百, 阝, 各, 𧾷
Chinese meaning: 指与亲人或熟人非常疏远。同视若路人”。
Grammar: Thường dùng để nói về mối quan hệ xa cách hoặc tan vỡ.
Example: 昔日恋人现在视同陌路。
Example pinyin: xī rì liàn rén xiàn zài shì tóng mò lù 。
Tiếng Việt: Người yêu cũ nay coi nhau như người lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem như người lạ đường, không thân thiết.
Nghĩa phụ
English
To regard as a stranger on the road, not intimate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指与亲人或熟人非常疏远。同视若路人”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế