Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 视死如归
Pinyin: shì sǐ rú guī
Meanings: Coi cái chết như trở về nhà, không sợ hãi., To face death as if returning home, without fear., 指时间虽短,但却感到过得很长。[出处]明·方孝孺《与郑叔度书》之七自发义乌信,引领西跂,视日如年,今两月矣。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 礻, 见, 匕, 歹, 口, 女, 丨, 丿, 彐
Chinese meaning: 指时间虽短,但却感到过得很长。[出处]明·方孝孺《与郑叔度书》之七自发义乌信,引领西跂,视日如年,今两月矣。”
Grammar: Thành ngữ động từ, thể hiện tinh thần hy sinh cao cả.
Example: 革命烈士视死如归。
Example pinyin: gé mìng liè shì shì sǐ rú guī 。
Tiếng Việt: Liệt sĩ cách mạng coi cái chết như trở về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi cái chết như trở về nhà, không sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
To face death as if returning home, without fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指时间虽短,但却感到过得很长。[出处]明·方孝孺《与郑叔度书》之七自发义乌信,引领西跂,视日如年,今两月矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế