Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 视遇

Pinyin: shì yù

Meanings: Đối xử, cách nhìn nhận và đối đãi với một ai đó., To treat or regard someone in a certain way; to handle someone with a specific attitude., ①看待。[例]重念蒙君实视遇厚,于反复不宜卤莽,故今具道所以,冀君实或见恕也。——宋·王安石《答司马谏议书》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 礻, 见, 禺, 辶

Chinese meaning: ①看待。[例]重念蒙君实视遇厚,于反复不宜卤莽,故今具道所以,冀君实或见恕也。——宋·王安石《答司马谏议书》。

Grammar: Động từ này thường được dùng để mô tả cách thức đối xử hoặc thái độ đối với người khác.

Example: 他对下属总是能够平等视遇。

Example pinyin: tā duì xià shǔ zǒng shì néng gòu píng děng shì yù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đối xử bình đẳng với cấp dưới.

视遇
shì yù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối xử, cách nhìn nhận và đối đãi với một ai đó.

To treat or regard someone in a certain way; to handle someone with a specific attitude.

看待。重念蒙君实视遇厚,于反复不宜卤莽,故今具道所以,冀君实或见恕也。——宋·王安石《答司马谏议书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

视遇 (shì yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung