Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 社教
Pinyin: shè jiào
Meanings: Giáo dục cộng đồng hoặc xã hội., Community or social education., ①社会主义教育运动的简称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 土, 礻, 孝, 攵
Chinese meaning: ①社会主义教育运动的简称。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, nhấn mạnh vai trò giáo dục trong cộng đồng.
Example: 政府正在加强农村地区的社教工作。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài jiā qiáng nóng cūn dì qū de shè jiào gōng zuò 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang tăng cường công tác giáo dục cộng đồng ở khu vực nông thôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo dục cộng đồng hoặc xã hội.
Nghĩa phụ
English
Community or social education.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
社会主义教育运动的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!