Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祛痰

Pinyin: qū tán

Meanings: Loại bỏ đờm (trong cơ thể)., To get rid of phlegm (from the body)., ①帮助排痰或祛除生痰病因的方法。分为化痰、消痰、涤痰三类。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 去, 礻, 炎, 疒

Chinese meaning: ①帮助排痰或祛除生痰病因的方法。分为化痰、消痰、涤痰三类。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh y học.

Example: 这种药可以祛痰。

Example pinyin: zhè zhǒng yào kě yǐ qū tán 。

Tiếng Việt: Loại thuốc này có thể giúp loại bỏ đờm.

祛痰
qū tán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ đờm (trong cơ thể).

To get rid of phlegm (from the body).

帮助排痰或祛除生痰病因的方法。分为化痰、消痰、涤痰三类

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

祛痰 (qū tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung