Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3211 đến 3240 của 12077 tổng từ

奇事
qí shì
Chuyện kỳ lạ, chuyện lạ thường.
奇人
qí rén
Người tài giỏi, phi thường hoặc kỳ dị.
奇偶
qí ǒu
Số lẻ và số chẵn.
奇妙
qí miào
Diệu kỳ, thần kỳ, tuyệt vời.
奇异
qí yì
Kỳ lạ và khác thường.
奇形怪状
qí xíng guài zhuàng
Hình dáng kỳ quái, không bình thường.
奇想天开
qí xiǎng tiān kāi
Những suy nghĩ kỳ quặc, không thực tế.
奇景
qí jǐng
Phong cảnh kỳ lạ hoặc tuyệt đẹp.
奈何
nài hé
Biểu thị sự bất lực, không biết làm gì h...
奉公
fèng gōng
Phục vụ công việc chung một cách liêm ch...
奉公守法
fèng gōng shǒu fǎ
Liêm chính trong công việc và tuân thủ p...
奉养
fèng yǎng
Nuôi dưỡng, chăm sóc cha mẹ hoặc người t...
奉劝
fèng quàn
Khuyên bảo chân thành.
奉命
fèng mìng
Nhận lệnh và thi hành nhiệm vụ.
奉承
fèng chéng
Tâng bốc, nịnh bợ ai đó để lấy lòng họ.
奉行
fèng xíng
Thực hiện, tuân thủ điều gì đó một cách ...
奉陪
fèng péi
Sẵn sàng đồng hành, tham gia cùng ai đó ...
奋不顾身
fèn bù gù shēn
Dũng cảm không nghĩ đến bản thân, sẵn sà...
奋勇
fèn yǒng
Dũng cảm xông pha, sẵn sàng đối mặt với ...
奋发
fèn fā
Phấn đấu vươn lên, nỗ lực phát triển bản...
奋战
fèn zhàn
Chiến đấu hăng hái, nỗ lực hết mình tron...
奔命
bēn mìng
Chạy đua với thời gian, cố gắng hết sức ...
奔忙
bēn máng
Bận rộn chạy đi chạy lại, tất bật
奔放
bēn fàng
Nồng nhiệt, phóng khoáng, không kìm nén ...
奔波
bēn bō
Chạy đôn chạy đáo, vất vả di chuyển nhiề...
奔走
bēn zǒu
Chạy đi chạy lại, vội vã di chuyển
奔驶
bēn shǐ
Chạy nhanh, phóng đi (dùng cho xe cộ hoặ...
奏乐
zòu yuè
Chơi nhạc, biểu diễn âm nhạc
奏技
zòu jì
Trình diễn kỹ năng, nghệ thuật
奏效
zòu xiào
Hiệu quả, có tác dụng mong muốn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...