Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奔走
Pinyin: bēn zǒu
Meanings: Chạy đi chạy lại, vội vã di chuyển, Running around busily, moving quickly from place to place., ①为某种目的而奔波忙碌。[例]无奔走之劳矣。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]永之人争奔走焉。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。*②很快地走;急行。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 卉, 大, 土, 龰
Chinese meaning: ①为某种目的而奔波忙碌。[例]无奔走之劳矣。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]永之人争奔走焉。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。*②很快地走;急行。
Grammar: Diễn tả sự tất bật, thường mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Example: 为了筹集资金,他四处奔走。
Example pinyin: wèi le chóu jí zī jīn , tā sì chù bēn zǒu 。
Tiếng Việt: Để huy động vốn, anh ấy vội vã chạy khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy đi chạy lại, vội vã di chuyển
Nghĩa phụ
English
Running around busily, moving quickly from place to place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为某种目的而奔波忙碌。无奔走之劳矣。——明·宋濂《送东阳马生序》。永之人争奔走焉。——唐·柳宗元《捕蛇者说》
很快地走;急行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!