Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇人
Pinyin: qí rén
Meanings: Người tài giỏi, phi thường hoặc kỳ dị., An extraordinary or eccentric person., ①以不同于某种既定的类型、式样或规律的任何方式行事的人。*②在能力上杰出或引人注目的人。[例]一个自学成功的奇人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 可, 大, 人
Chinese meaning: ①以不同于某种既定的类型、式样或规律的任何方式行事的人。*②在能力上杰出或引人注目的人。[例]一个自学成功的奇人。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ người có khả năng hoặc tính cách nổi bật.
Example: 他是个奇人。
Example pinyin: tā shì gè qí rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài giỏi, phi thường hoặc kỳ dị.
Nghĩa phụ
English
An extraordinary or eccentric person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以不同于某种既定的类型、式样或规律的任何方式行事的人
在能力上杰出或引人注目的人。一个自学成功的奇人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!