Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇景
Pinyin: qí jǐng
Meanings: Phong cảnh kỳ lạ hoặc tuyệt đẹp., A strange or breathtaking landscape., ①奇妙的景象。[例]张家界的奇景每年吸引了大批游客。*②令人惊奇的事物。[例]尼亚加拉瀑布是世界大奇景之一。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 可, 大, 京, 日
Chinese meaning: ①奇妙的景象。[例]张家界的奇景每年吸引了大批游客。*②令人惊奇的事物。[例]尼亚加拉瀑布是世界大奇景之一。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc du lịch.
Example: 这个地方的奇景令人叹为观止。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de qí jǐng lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。
Tiếng Việt: Phong cảnh kỳ lạ ở nơi này khiến người ta phải thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh kỳ lạ hoặc tuyệt đẹp.
Nghĩa phụ
English
A strange or breathtaking landscape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奇妙的景象。张家界的奇景每年吸引了大批游客
令人惊奇的事物。尼亚加拉瀑布是世界大奇景之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!