Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉养
Pinyin: fèng yǎng
Meanings: Nuôi dưỡng, chăm sóc cha mẹ hoặc người thân lớn tuổi., To support and care for elderly parents or relatives., ①侍候赡养。[例]奉养父母。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 䒑, 丿, 夫
Chinese meaning: ①侍候赡养。[例]奉养父母。
Grammar: Từ này nhấn mạnh trách nhiệm hiếu thảo đối với cha mẹ. Thường dùng trong văn cảnh gia đình.
Example: 他尽心尽力地奉养年迈的父母。
Example pinyin: tā jìn xīn jìn lì dì fèng yǎng nián mài de fù mǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy hết lòng chăm sóc cha mẹ già yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng, chăm sóc cha mẹ hoặc người thân lớn tuổi.
Nghĩa phụ
English
To support and care for elderly parents or relatives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侍候赡养。奉养父母
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!