Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉公

Pinyin: fèng gōng

Meanings: Phục vụ công việc chung một cách liêm chính., To serve public duties with integrity., ①奉行公事。[例]克己奉公。[例]奉公守法。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 八, 厶

Chinese meaning: ①奉行公事。[例]克己奉公。[例]奉公守法。

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ như 奉公守法 (liêm chính và tuân thủ pháp luật).

Example: 他一向奉公守法。

Example pinyin: tā yí xiàng fèng gōng shǒu fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn phục vụ công việc chung và tuân thủ pháp luật.

奉公
fèng gōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phục vụ công việc chung một cách liêm chính.

To serve public duties with integrity.

奉行公事。克己奉公。奉公守法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奉公 (fèng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung