Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奔波
Pinyin: bēn bō
Meanings: Chạy đôn chạy đáo, vất vả di chuyển nhiều nơi, Running around tirelessly, traveling to many places with great effort., ①辛苦地往来奔走。[例]孙中山先生奔波一世。*②奔腾的波涛。[例]奔波聒天。——《水经注·渐江水》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 卉, 大, 氵, 皮
Chinese meaning: ①辛苦地往来奔走。[例]孙中山先生奔波一世。*②奔腾的波涛。[例]奔波聒天。——《水经注·渐江水》。
Grammar: Động từ diễn tả sự vất vả trong việc di chuyển, thường mang nghĩa tiêu cực.
Example: 为了工作,他常年在外奔波。
Example pinyin: wèi le gōng zuò , tā cháng nián zài wài bēn bō 。
Tiếng Việt: Vì công việc, anh ấy phải thường xuyên vất vả di chuyển khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy đôn chạy đáo, vất vả di chuyển nhiều nơi
Nghĩa phụ
English
Running around tirelessly, traveling to many places with great effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辛苦地往来奔走。孙中山先生奔波一世
奔腾的波涛。奔波聒天。——《水经注·渐江水》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!