Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9871 đến 9900 của 12077 tổng từ

训示
xùn shì
Ra lệnh hoặc chỉ thị bằng lời.
训练有素
xùn liàn yǒu sù
Được huấn luyện bài bản, chuyên nghiệp.
训词
xùn cí
Những lời khuyên bảo hoặc răn dạy.
训诫
xùn jiè
Lời cảnh cáo hoặc sự răn dạy nghiêm khắc...
训责
xùn zé
Phê bình hoặc khiển trách để dạy bảo ai ...
Thảo luận, bàn bạc
议价
yì jià
Thương lượng giá cả.
议决
yì jué
Ra quyết định hoặc thông qua một nghị qu...
议和
yì hé
Thương lượng để hòa giải hoặc đạt được t...
议案
yì àn
Đề xuất hoặc dự thảo luật được thảo luận...
议论纷纷
yì lùn fēn fēn
Bàn tán xôn xao, nhiều người cùng thảo l...
xùn
Thông tin, hỏi cung
讯号
xùn hào
Tín hiệu, dấu hiệu giao tiếp.
讯问
xùn wèn
Hỏi han, tra hỏi để tìm hiểu sự thật.
记仇
jì chóu
Nhớ thù, ôm hận lâu dài.
记功
jì gōng
Ghi nhận thành tích, công lao.
记取
jì qǔ
Ghi nhận, rút ra bài học hoặc kinh nghiệ...
记名
jì míng
Ghi tên, đăng ký tên (thường dùng cho cá...
记忆犹新
jì yì yóu xīn
Vẫn nhớ rõ như mới xảy ra.
记性
jì xìng
Khả năng ghi nhớ, trí nhớ.
记挂
jì guà
Nhớ nhung, lo lắng cho ai/cái gì.
记载
jì zǎi
Ghi chép lại sự kiện, câu chuyện lịch sử...
shè
Thiết lập, đặt ra, sắp xếp.
讲习
jiǎng xí
Giảng dạy, huấn luyện qua bài giảng hoặc...
讲和
jiǎng hé
Hòa giải; giảng hòa.
讲堂
jiǎng táng
Phòng học lớn để giảng bài hoặc tổ chức ...
讲情
jiǎng qíng
Nói đỡ; biện hộ cho ai đó vì tình cảm.
讲授
jiǎng shòu
Giảng dạy; truyền đạt kiến thức.
讲明
jiǎng míng
Giải thích rõ ràng; làm sáng tỏ vấn đề.
讲桌
jiǎng zhuō
Bàn giảng; bàn dành cho giáo viên trong ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...