Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认输

Pinyin: rèn shū

Meanings: Chấp nhận thất bại trong một cuộc thi, tranh đấu, hoặc tranh cãi., To admit defeat in a competition, struggle, or argument., 佛家语,比喻错将妄想认为真实。[出处]《大方广园觉修多罗经》“譬如有人,认贼为子,其家财宝终不成就。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 讠, 俞, 车

Chinese meaning: 佛家语,比喻错将妄想认为真实。[出处]《大方广园觉修多罗经》“譬如有人,认贼为子,其家财宝终不成就。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc xung đột.

Example: 他不想认输,继续努力。

Example pinyin: tā bù xiǎng rèn shū , jì xù nǔ lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy không muốn chịu thua, tiếp tục cố gắng.

认输
rèn shū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp nhận thất bại trong một cuộc thi, tranh đấu, hoặc tranh cãi.

To admit defeat in a competition, struggle, or argument.

佛家语,比喻错将妄想认为真实。[出处]《大方广园觉修多罗经》“譬如有人,认贼为子,其家财宝终不成就。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认输 (rèn shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung